Ối giời mình tài thật
Category: Kí ức sống, Tag: Linh tinh khác
03/25/2011 08:23 pm
Trêng §¹i häc L©m nghiÖp |
|
DANH SÁCH ĐIỂM THI CAO HỌC 2011 ĐỢT 1 |
|
Héi ®ång tuyÓn sinh S§H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng thi: 01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa điểm: Cơ sở 2 - Trường đại học lâm nghiệp |
|
|
Chuyên ngành: Kinh tế nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số BD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm thi |
Tổng điểm |
Ghi chú |
Toán kinh tế |
KT chính trị |
Tiếng Anh |
Điểm thi |
Ưu tiên |
Tổng |
1 |
2KT01 |
Đỗ Thị Bích |
Nữ |
18/12/1988 |
Nam Định |
5 |
|
5 |
5 |
71 |
10 |
|
2 |
2KT02 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
10/4/1978 |
Bình Dương |
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
3 |
2KT03 |
Hoàng Trọng Bình |
Nam |
2/6/1973 |
Quảng Bình |
5,5 |
|
5,5 |
5 |
68 |
10,5 |
|
4 |
2KT04 |
Trần Thị Minh Châu |
Nữ |
16/11/1983 |
Đăk Nông |
5,5 |
|
5,5 |
5 |
68 |
10,5 |
|
5 |
2KT05 |
Lê Hữu Định |
Nam |
26/6/1983 |
Long An |
6,5 |
|
6,5 |
5,5 |
70 |
12 |
|
6 |
2KT06 |
Trương Văn Dự |
Nam |
10/5/1977 |
Đăk Lăk |
5,5 |
1 |
6,5 |
5 |
63 |
11,5 |
|
7 |
2KT07 |
Trần Tiến Dực |
Nam |
1/5/1981 |
Quảng Bình |
5 |
1 |
6 |
5 |
66 |
11 |
|
8 |
2KT08 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
27/10/1983 |
Ninh Bình |
6 |
|
6 |
5 |
66 |
11 |
|
9 |
2KT09 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
27/05/1964 |
Đồng Nai |
5 |
|
5 |
3 |
55 |
8 |
|
10 |
2KT10 |
Trần Ngọc Duy |
Nam |
4/5/1978 |
Đồng Nai |
5 |
|
5 |
3,5 |
MT |
8,5 |
|
11 |
2KT11 |
Huỳnh Minh Hải |
Nam |
20/10/1974 |
Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
12 |
2KT12 |
Nguyễn Hiền |
Nam |
8/1/1983 |
Quảng Ngãi |
5 |
|
5 |
5 |
65 |
10 |
|
13 |
2KT13 |
Đậu Đình Hiệp |
Nam |
12/11/1988 |
Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
14 |
2KT14 |
Dương Đình Hiệp |
Nam |
17/12/1978 |
Bình Định |
5,5 |
|
5,5 |
5 |
65 |
10,5 |
|
15 |
2KT15 |
Lưu Thanh Hoài |
Nam |
5/6/1983 |
Hà Tĩnh |
5,5 |
1 |
6,5 |
5 |
63 |
11,5 |
|
16 |
2KT16 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Nam |
9/9/1971 |
Nghệ Tĩnh |
5 |
|
5 |
5 |
53 |
10 |
|
17 |
2KT17 |
Nguyễn Đạo Hoàng |
Nam |
9/6/1975 |
Yên Bái |
5,5 |
1 |
6,5 |
5,5 |
55 |
12 |
|
18 |
2KT18 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
21/04/1983 |
Hà Nội |
7 |
|
7 |
6,5 |
69 |
13,5 |
|
19 |
2KT19 |
Phạm Văn Hoàng |
Nam |
28/7/1962 |
TP. HCM |
5 |
|
5 |
6 |
57 |
11 |
|
20 |
2KT20 |
Trần Minh Hoàng |
Nam |
20/04/1975 |
Thái Bình |
5 |
1 |
6 |
6 |
68 |
12 |
|
21 |
2KT21 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
19/1/1971 |
Thanh Hoá |
5 |
|
5 |
7 |
68 |
12 |
|
22 |
2KT22 |
Nguyễn Quang Huấn |
Nam |
30/09/1982 |
Nam Định |
5,5 |
1 |
Các dịch vụ khác
|
Bình luận
Chưa có bình luận nào!
Phản hồi
Bình luận từ Facebook